| sens; signification; acception |
| | ý nghĩa câu thơ |
| sens d'un vers |
| | Cho hành động của mình một ý nghĩa |
| donner un sens à son action |
| | Từ có nhiều ý nghĩa |
| mot à nombreuses acceptions |
| | effet |
| | Rừng có ý nghĩa lớn đối với khí hậu |
| les forêts exercent un grand effet sur le climat |
| | có ý nghĩa |
| | significatif |