Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáng đời


bien mériter de vivre
ông ấy đi du lịch như thế cũng đáng đời
par ce voyage touristique, il mérite bien de vivre
mériter un mauvais sort
Tên cướp ấy ở tù cũng đáng đời
ce brigand est mis en prison, il mé rite ce mauvais sort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.