|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đáy
| fond | | | Đáy giếng | | fond d'un puits | | | base | | | Đáy tam giác | | base d'un triangle | | | (địa lý, địa chất) plancher | | | Đáy hang | | plancher d'une caverne | | | đáy biển mò kim | | | chercher une aiguille dans une botte | | | đóng đáy | | | foncer | | | tháo đáy | | | défoncer | | | ván đáy | | | fonçailles |
|
|
|
|