Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đây đó


çà et là; deçà, delà; par-ci, par-là
Đi dạo đây đó
se promener çà et là
Những người tôi đã gặp đây đó
les gens que j'ai rencontrés deçà, delà
ông ta đến thăm đây đó
il est venu visiter par-ci, par-là
nay đây mai đó
errant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.