Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đình chỉ


suspendre; saborder; cesser; arrêter
Đình chỉ việc trả lương
suspendre le paiement des salaires
Đình chỉ việc kinh doanh
saborder une entreprise
Đình chỉ mọi hoạt động
cesser toute activité
Đình chỉ một hoạt động
arrêter une action



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.