| (cũng nói đích thật) vraiment; authentiquement; véridiquement |
| | Đích thực nó gặp may |
| il avait vraiment de la chance |
| | Đích thực anh ấy là tác giả của quyển sách |
| authentiquement il est auteur de ce livre |
| | Đích thực mẹ tôi không nói điều ấy |
| véridiquement ma mère ne l'a pas dit |