Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đòi


(từ cũ, nghĩa cũ) servante
demander; réclamer; requérir; exiger; revendiquer
Đòi tiền bồi thường thiệt hại
demander ded dommages-intérêts
Đòi phần của mình
réclamer sa part
Đòi thi hành pháp luật
requérir l'appplication de la loi
Đòi tiền chuộc
exiger un rançon
Đòi một quyền
revendiquer un droit
convoquer; mander; faire venir
Đòi các bên ra toà
convoquer les parties devant les tribunaux
(văn chương) maint
Đòi phen
maintes fois
được voi đòi tiên
un bonheur fait espérer un bonheur plus grand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.