Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đòi hỏi


nécessiter; exiger; requérir; demander
Đòi hỏi một món chi lớn
nécessiter une grande dépense
Đòi hỏi sự im lặng
exiger le silence
Công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận
travail qui requiert beaucoup de soins
hay đòi hỏi
exigeant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.