|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đòi hỏi
| nécessiter; exiger; requérir; demander | | | Đòi hỏi một món chi lớn | | nécessiter une grande dépense | | | Đòi hỏi sự im lặng | | exiger le silence | | | Công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận | | travail qui requiert beaucoup de soins | | | hay đòi hỏi | | | exigeant |
|
|
|
|