|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại hội
| congrès; assemblée générale | | | Đại hội đảng | | congrès du parti | | | Họp đại hội | | tenir une assemblée générale | | | grande fête | | | Ngày đại hội | | jour de grande fête | | | đại hội liên hoan | | | festival | | | đại hội thế vận | | | Jeux Olympiques |
|
|
|
|