Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc quyền


privilège; prérogative
Sự bãi bỏ đặc quyền
abolition des privilèges
Đặc quyền phong kiến
prérogative féodale
(tôn giáo) indult
đặc quyền đặc lợi
privilèges divers
giai cấp có đặc quyền
classes privilégiées



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.