Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định giá


fixer le prix; tarifer; évaluer
Định giá hàng hoá
fixer le prix des marchandises
Định giá cước vận chuyển đường sắt
tarifier le transport par chemin de fer
Định giá một bức tranh
évaluer un tableau
sự định giá hàng bán đấu giá
prisée de vente aux enchères



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.