Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồng ý


consentir; acquiescer; être d'accord
Đồng ý với lời thỉnh cầu
acquiescer à une prière
đồng ý!
d'accord; entendu; (thân mật) tope-là
sự đồng ý
consentement; acquiescement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.