Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đổi


changer; échanger; troquer; convertir
Đổi chỗ
changer de place
Đổi sản phẩm lấy tiền
échanger un produit contre de l'argent
Đổi tủ lấy xe đạp
troquer une armoire contre une bicyclette
Đổi tiền Việt Nam lấy tiền Pháp
convertir le Vietnam dong en franc français
Đổi đất ruộng thành đồng cỏ
convertir un champ en prairie
varier; transformer; se muer en
Đổi giọng văn
varier son style
Giáo dục đã đổi anh ta thành con người khác
l'éducation l'a transformé en un autre homme
Cảm tình đổi thành tình bạn
sympathie qui se mue en amitié
muté
Anh ta đã bị đổi đi Hải Dương
il a été muté à Hai duong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.