|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đực
| mâle; masculin | | | Hoa đực | | fleur mâle | | | (đùa cợt, hài hước) stérile | | | Chị ta cứ đực ra | | elle est restée stéirile | | | inerte; ahuri; ébahi; interdit; court | | | Đứng đực ra | | rester inerte; demeurer court; rester interdit |
|
|
|
|