Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưu tú


d'élite; éminent; émérite
Chiến sĩ ưu tú
soldat d'élite
Nghệ sĩ ưu tú
artiste émérite
bộ phận (phần) ưu tú
fleur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.