Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ốc


(kỹ thuật) boulon
vis
coquillage (appellation générique)
chair de poule
Rét nổi ốc
avoir la chair de poule sous l'effet du froid
ăn ốc nói mò
parler à tort et à travers
ăn ốc để người đổ vỏ
laisser aux autres les écailles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.