Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ủng hộ


soutenir; appuyer; apporter son soutien à; donner son appui à
ủng hộ một đề nghị
appuyer une proposition
ủng hộ một người ra ứng cử
appuyer un candidat à une élection; soutenir une candidature
ủng hộ chính phủ
apporter son soutien au gouvernement
người ủng hộ
(thể dục thể thao) supporter (d'un sportif, d'une équipe)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.