Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên dưới


au-dessous; en dessous; par-dessous
ở bên dưới
être au-dessous
Nhìn bên dưới
regarder en dessous
Chui bên dưới hàng rào
passer par-dessous la clôture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.