|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bình sinh
![](img/dict/D0A549BC.png) | durant toute sa vie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bình sinh Hồ Chủ Tịch là người rất giản dị | | durant toute sa vie, le Président Ho Chi Minh fut un homme très simple | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vital | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sức bình sinh | | force vitale | | ![](img/dict/809C2811.png) | hết sức bình sinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | de toute sa force; à tour de bras |
|
|
|
|