|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất công
| injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures | | | Một người cha bất công | | un père injuste | | | Một thẩm phán bất công | | un juge inique | | | Bản án bất công | | une sentence injuste | | | Bất công với bạn bè | | être injuste envers les amis | | | điều bất công | | | injustice; iniquité |
|
|
|
|