Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất công


injuste; inique; qui a deux poids et deux mesures
Một người cha bất công
un père injuste
Một thẩm phán bất công
un juge inique
Bản án bất công
une sentence injuste
Bất công với bạn bè
être injuste envers les amis
điều bất công
injustice; iniquité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.