Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt tay


serrer la main (à quelqu'un); donner une poignée de main
Nó bắt tay người bạn
il serre la main de son ami
mettre la main à
Bắt tay vào làm việc
mettre la main à l'oeuvre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.