Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng lòng


consentir; être content de; se contenter de
Họ bằng lòng lấy nhau
ils ont consenti à se marier
Thầy giáo bằng lòng về hạnh kiểm của nó
le maître est content de sa conduite
Bằng lòng với đồng lương ít ỏi
se contenter d'un salaire modique
bằng mặt chẳng bằng lòng
derrière l'apparence d'approbation c'est le mécontentement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.