Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỏ bùa


donner du philtre; charmer; enchanter; ensorceler
Ba cô đội gạo lên chùa, một cô yếm thắm bỏ bùa cho sư (ca dao)
trois jeunes filles portent du riz à la pagode, celle qui a le couvre-sein tout rouge ensorcelle le bonze



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.