Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bố cu


(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est un garçon
bố cu mẹ đĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) gens du peuple; roturiers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.