|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bố trí
| disposer; arranger; aménager | | | Bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi | | disposer les troupes autour d'une colline | | | Bố trí thì giờ | | disposer son temps | | | Bố trí một cuộc gặp gỡ | | arranger une entrevue | | | Bố trí phòng làm việc của mình | | aménager son bureau de travail |
|
|
|
|