Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bố trí


disposer; arranger; aménager
Bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi
disposer les troupes autour d'une colline
Bố trí thì giờ
disposer son temps
Bố trí một cuộc gặp gỡ
arranger une entrevue
Bố trí phòng làm việc của mình
aménager son bureau de travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.