Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bỗng


résidu de la distillation d'alcool
matières fermentées (pour la nourriture des porcs)
tout d'un coup; tout à coup; brusquement; soudain
Những điều lo lắng của tôi bỗng tiêu tan hết
tout d'un coup, tous mes soucis se sont dissipés
Trời bỗng mưa
tout à coup la pluie tombe
Thời tiết bỗng thay đổi
le temps change brusquement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.