| ensemble; collection; jeu; service; batterie; train |
| | Bộ đồ gỗ |
| ensemble mobilier |
| | Bộ quần áo tắm biển |
| ensemble de plage |
| | Bộ tem |
| collection de timbres |
| | Bộ khuy |
| jeu de boutons |
| | Bộ bài |
| un jeu de cartes |
| | Bộ cờ |
| un jeu d'échecs |
| | Bộ đồ trà |
| service à thé |
| | Bộ bát đĩa sứ |
| service de porcelaine |
| | Bộ pin |
| batterie de piles |
| | Bộ xoong chảo |
| batterie de cuisine |
| | Bộ bánh răng |
| (cơ khí, cơ học) train d'engrenages |
| | (sinh vật học, sinh lý học) ordre |
| | Bộ sâu bọ cánh cứng |
| ordre des coléoptères |
| | clé (des caractères chinois) |
| | Tra từ điển chữ Hán theo bộ |
| consulter un dictionnaire chinois suivant les clés |
| | ministère, département; portefeuille |
| | Bộ ngoại giao |
| ministère des Affaires Etrangères |
| | Bộ nội vụ |
| ministère de l'Intérieur |
| | Bộ tư pháp |
| département de la Justice |
| | Bộ trưởng không bộ |
| ministre sans portefeuille |
| | manière; air; mine; aspect |
| | Làm bộ |
| faire des manières |
| | Coi bộ kiêu ngạo |
| avoir l'air orgueilleux |
| | Ra bộ vui vẻ |
| avoir une mine joyeuse |
| | (nghĩa xấu, thông tục) type; espèce |
| | Bộ ấy làm gì được |
| qu'est-ce qu'il peut faire, ce type? |
| | (tiếng địa phương) semble-t-il |
| | Bộ anh tưởng tôi quên rồi chăng |
| vous croyez, semble-t-il, que j'ai oublié |
| | à pied |
| | Đi bộ |
| aller à pied |
| | à terre; sur terre |
| | Lên bộ |
| descendre à terre |
| | người đi bộ |
| | piéton |