|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bứt
| arracher; détacher | | | Bứt tóc | | arracher les cheveux | | | Bứt khuy | | détacher un bouton | | | (thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton | | | Người chạy đua thứ hai đã bứt lên | | le deuxième coureur a démarré | | | bứt áo ra đi | | | se détacher de tout pour partir |
|
|
|
|