Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bứt


arracher; détacher
Bứt tóc
arracher les cheveux
Bứt khuy
détacher un bouton
(thể dục thể thao) démarrer; se détacher du peloton
Người chạy đua thứ hai đã bứt lên
le deuxième coureur a démarré
bứt áo ra đi
se détacher de tout pour partir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.