Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bữa ăn


repas
Một bữa ăn ngon
un bon repas
Một bữa ăn thịnh soạn
un repas copieux
bữa ăn chiều
goûter
bữa ăn dự bị
en-cas
bữa ăn đêm
souper
bữa ăn lót dạ
petit déjeuner
bữa ăn ngoài trời
pique-nique
bữa ăn nhẹ
collation; lunch
bữa ăn nửa đêm
réveillon
bữa ăn qua loa
casse-croûte
bữa ăn sáng
petit déjeuner
bữa ăn tối
dîner
bữa ăn trưa
déjeuner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.