|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bữa ăn
| repas | | | Một bữa ăn ngon | | un bon repas | | | Một bữa ăn thịnh soạn | | un repas copieux | | | bữa ăn chiều | | | goûter | | | bữa ăn dự bị | | | en-cas | | | bữa ăn đêm | | | souper | | | bữa ăn lót dạ | | | petit déjeuner | | | bữa ăn ngoài trời | | | pique-nique | | | bữa ăn nhẹ | | | collation; lunch | | | bữa ăn nửa đêm | | | réveillon | | | bữa ăn qua loa | | | casse-croûte | | | bữa ăn sáng | | | petit déjeuner | | | bữa ăn tối | | | dîner | | | bữa ăn trưa | | | déjeuner |
|
|
|
|