Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bực


(tiếng địa phương) như bậc
mécontent; dépité; fâché
Anh ấy bực vì điều anh nói với anh ấy
il est mécontent de ce que vous lui avez dit
Người bố bực vì đứa con khó bảo
le père est dépité de l'indocilité de son enfant
Chị ấy bực vì không gặp được anh
elle est fâchée de n'avoir pu vous voir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.