|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên tập
| rédiger | | | Biên tập các bài báo | | rédiger des articles de journal | | | lire et retoucher (un manuscrit pour le compte d'une maison d'édition) | | | ban biên tập; bộ biên tập | | | comité de rédaction; rédaction (d'un journal...) | | | cán bộ biên tập | | | lecteur éditorial (d'une maison d'édition) |
|
|
|
|