 | changer |
|  | Vạn vật luôn luôn biến động |
| la nature change sans cesse |
|  | fluctuer; être fluctuant |
|  | Giá cả biến động |
| prix qui fluctuent |
|  | agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion |
|  | Biến động xã hội |
| agitation sociale |
|  | Biến động kinh tế |
| bouleversements économiques |
|  | Biến động chính trị |
| perturbations politiques |
|  | Cuộc biến động đổ máu |
| troubles sanglants |
|  | fluctuation; mouvement |
|  | Biến động giá cả |
| fluctuations des prix |
|  | Biến động của thị trường chứng khoán |
| mouvements de la Bourse |