|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết mùi
| connaître le goût de | | | Bây giờ tôi biết mùi anh đào đấy | | ce n'est que maintenant que je connais le goût des cerises | | | commencer à avoir l'expérience | | | Biết mùi đời | | commencer à avoir l'expérience de la vie |
|
|
|
|