Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu


tableau; table; état
Biểu giá
tableau de prix; tarif
Biểu niên đại
table chronologique
Biểu kế toán
état de compte
(từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
Dâng biểu
présenter un placet au roi
(tiếng địa phương) như bảo
Biểu nó đến
dites-lui de venir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.