Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu dương


montrer; exhiber; étaler
Biểu dương lực lượng
montrer ses forces
rendre gloire à; glorifier; chanter
Biểu dương công trạng
glorifier les mérites; citer à l'ordre du jour
Biểu dương chiến thắng
chanter la victoire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.