|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu dương
| montrer; exhiber; étaler | | | Biểu dương lực lượng | | montrer ses forces | | | rendre gloire à; glorifier; chanter | | | Biểu dương công trạng | | glorifier les mérites; citer à l'ordre du jour | | | Biểu dương chiến thắng | | chanter la victoire |
|
|
|
|