Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biện hộ


plaider; défendre la cause de; prendre la défense de
Luật sư biện hộ cho bị cáo
avocat qui plaide pour l'accusé
bài biện hộ
plaidoyer; plaidoirie; apologie
luật sư biện hộ
avocat plaidant
người biện hộ
apologiste
tự biện hộ (cho mình)
plaider sa propre cause



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.