Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bia


stèle
Bia kỷ niệm
stèle commémorative
cippe; stèle funéraire
Đặt bia trên mộ
poser une stèle funéraire sur le tombeau
cible
Bắn trúng giữa bia
atteindre le centre de la cible
bière
Nhà máy bia
brasserie
Thợ nấu bia, người bán bia
brasseur
Bia hơi
bière à la pression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.