|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
câm
| muet | | | Mới đẻ đã câm | | muet de naissance | | | Bản đồ câm | | carte muette | | | Nguyên âm câm | | voyelle muette | | | câm hầu tắc cổ | | | tenir la bouche cousue | | | câm như hến | | | muet comme une carpe | | | chứng câm | | | mutisme; mutité | | | giả câm giả điếc | | | faire le muet et faire la sourde oreille | | | người câm | | | muet |
|
|
|
|