Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cò mồi


compère; bachotteur
Người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi trong phòng
le prestidigitateur a deux compères dans la salle
Cò mồi trong đám bạc
bachotteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.