Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
còng


(động vật học) crabe des eaux saumâtres
menottes; entraves; fers
Công an dẫn nó đến đồn, hai tay có còng
les policiers le conduisent au poste, les menottes aux mains
Phá còng
briser les fers
passer les menottes; enchaîner
Còng tay kẻ gian
passer les menottes aux poignets d'un malfaiteur
Còng chân
enchaîner les pieds
courbé; voûté
Lưng còng
dos courbé; dos voûté
xem cứng còng
cua với còng cũng dòng nhà nó
ils sont tous du même acabit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.