|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công chính
| (từ cũ, nghĩa cũ) administration des travaux publics | | | Nhân viên công chính | | employé de l'administration des travaux publics | | | (từ cũ, nghĩa cũ) juste et droit | | | Thái độ công chính | | attitude juste et droite |
|
|
|
|