Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công chính


(từ cũ, nghĩa cũ) administration des travaux publics
Nhân viên công chính
employé de l'administration des travaux publics
(từ cũ, nghĩa cũ) juste et droit
Thái độ công chính
attitude juste et droite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.