Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căn cứ


se baser sur; se fonder sur; tabler sur
Anh căn cứ vào đâu mà khẳng định như thế
sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela?
Căn cứ vào một số hiện tượng
se fonder sur un certain nombre de phénomènes
Căn cứ vào một sự kiện
tabler sur un événement
en considération de; vu
Căn cứ vào điều 3 của nghị định
en considération de l'article 3 de l'arrêté; vu l'article 3 de l'arrêté
raison; fondement
Nhận xét đó có căn cứ
cette observation a ses raisons
Lời phê bình không có căn cứ
critique sans fondement
base
Căn cứ quân sự
base militaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.