Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạch


mat; terne
Đỏ cạch
d'un rouge terne
toc! (onomatopée imitant un bruit sec)
Người ta gõ cửa đánh cạch
toc! on frappe à la porte
ne plus oser (faire quelque chose)
Từ ngày đó tôi cạch không dám uống rượu
depuis ce jour, je n'ose plus boire de l'alcool
cạch đến già
à jamais ne plus oser faire
cành cạch
(redoublement; avec nuance de réitération) toc! toc!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.