Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải cách


réformer
Cải cách giáo dục
réformer l'enseignement
Cải cách luật pháp
réformer les lois
réforme; réformation
Cải cách ruộng đất
réforme agraire
nhà cải cách
réformateur; réformatrice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.