Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải tạo


rééduquer; réformer
Cải tạo những trẻ em phạm tội
rééduquer des enfants délinquants
Cải tạo xã hội
réformer la société
amender; bonifier; améliorer
Cải tạo đất
amender le sol; bonifier le sol
chất cải tạo đất
amendement
cải tạo không giam giữ
travaux correctifs sans privation de liberté
lao động cải tạo
travaux correctifs
sự cải tạo
réforme; rééducation; amélioration (ruộng đất)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.