|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm thấy
| sentir; éprouver; ressentir; se sentir | | | Cảm thấy ấm áp dễ chịu | | sentir une douce chaleur | | | Cảm thấy nguy hiểm | | sentir le danger | | | Cảm thấy bất lực | | sentir son incapacité | | | Cảm thấy sợ hãi | | éprouver de la peur | | | Cảm thấy khó ở | | ressentir un malaise | | | Cảm thấy khoẻ | | se sentir fort | | | Cảm thấy đỡ, cảm thấy khá hơn | | se sentir mieux |
|
|
|
|