Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cản trở


s'opposer à; empêcher; entraver; gêner; mater; faire barrage à
Cản trở một cuộc hôn nhân
s'opposer à un mariage
Cản trở cuộc thương lượng
entraver les négociations
Cản trở giao thông
gêner la circulation
Cản trở một phong trào
mater un mouvement
Cản trở cuộc diễn hành
faire barrage au défilé
obstacle; empêchement
Một cản trở trên bước đường đi tới
un obstacle sur la voie du progrès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.