Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấn


(tiếng địa phương) dépôt; sédiment
Cấn nước chè
dépôt de thé
(từ cũ) le troisième des huit signes divinatoires du diagramme cosmogonique ancien
(địa phương) retrancher; défalquer
Cấn nợ
défalquer une dette de de la somme à verser
en gestation; pleine (en parlant des femelles)
Lợn cấn
truie pleine
donner une sesation tactile gênante
Cái hộp để trong túi cấn vào áo
la boîte mise dans la poche donne une sensation tactile gênante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.