|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cần thiết
| nécessaire; indispensable; requis | | | Tư liệu cần thiết | | matériaux nécessaires | | | Trí thức cần thiết | | conaissances indispensables | | | Điều kiện cần thiết | | conditions requises | | | Cái cần thiết | | le nécessaire | | | Tính cần thiết | | | nécessité |
|
|
|
|