Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắm cúi


s'absorber; se plonger; ne pas lever les yeux de
Cắm cúi đọc sách
s'absorber dans la lecture
Cắm cúi làm việc
ne pas lever les yeux de son travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.